Câu tường thuật là gì? Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh?

Câu tường thuật là gì? Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh?

Câu tường thuật là gì? Các câu tường thuật trong tiếng Anh?

Câu tường thuật là một dạng câu dùng để kể lại, tường thuật lại sự việc, hiện tượng trong văn nói và văn viết. Đây là một kiểu câu được sử dụng rất phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Nhưng khi học tiếng Anh, vì có sự sai khác so với ngôn ngữ tiếng Việt nên một số người vẫn lúng túng trong cách nhận diện kiểu câu tường thuật. Vậy câu tường thuật là gì? Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh như thế nào? Cùng Công Decor giải đáp qua bài viết dưới đây bạn nhé!

Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật là một kiểu câu thuật lại lời nói trực tiếp của một ai đó bằng lời của người khác, vì vậy đây có thể hiểu là kiểu câu kể gián tiếp.

Câu tường thuật trong tiếng Anh được gọi là Reported Speech.

Sự khác nhau giữa câu tường thuật và lời kể trực tiếp đó là ở ngôi kể, thì và các từ chỉ mốc thời gian.

Ví dụ:

– He told me to go to work the next day. (Anh ấy bảo tôi đi làm vào ngày mai).

– She said she couldn’t join the outing because she was busy, (Cô ấy nói cô ấy không thể tham gia chuyến đi chơi vì cô ấy bận).

– They told me that there will be a meteor the next day. (Họ nói với tôi rằng sẽ có sao băng vào ngày mai).

Câu tường thuật là gì? Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh?
Câu tường thuật là gì? Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh?

Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh

Trong hội thoại hàng ngày bằng tiếng Anh, người ta thường xuyên sử dụng 3 kiểu câu tường thuật sau: câu kể, câu hỏi và câu mệnh lệnh.

Câu kể (Reported Statements)

Khái niệm (Definition): Câu kể là câu dùng để thuật lại hay kể lại những cuộc nói chuyện, câu chuyện được nghe từ một ai đó.

Cấu trúc (Form): S + say(s)/said hoặc tell(s)/told + (that) + S + V.

Cách thành lập một câu kể:

Bước 1: Chọn động từ tường thuật là “Say” hoặc “tell” (thì hiện tại) / “said” hoặc “told” (thì quá khứ)

Những động từ tường thuật này có mục đích để trích dẫn lời nói gián tiếp của một chủ thể phát ngôn nào đó.

  • Say/ Said + that: nghĩa là nói điều gì, nói cái gì, đằng sau là một mệnh đề hoàn chỉnh
  • Ví dụ: Max said that he was very busy (Max nói ra rằng anh ấy đang rất là bận).
  • Tell/ Told + somebody that: có nghĩa là nói với ai về điều gì, đằng sau luôn cần một tân ngữ (đối tượng lời nói hướng đến)
  • Ví dụ: She told me she liked me (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích tôi).

Ngoài 2 động từ sử dụng phổ biến là say hoặc tell, còn có các động từ khác như: asked (yêu cầu); denied (phủ nhận); promised (hứa); suggested (gợi ý, đề nghị),..

Lưu ý: động từ tường thuật trong câu gián tiếp thường được chia ở thì quá khứ và liên từ “that” có thể được lược bỏ.

Bước 2: Lùi thì động từ ở câu trực tiếp

Quy tắc lùi thì ở câu trực tiếp sang câu gián tiếp được đảm bảo theo quy tắc sau:

  • Thì hiện tại đơn về quá khứ đơn
  • Thì hiện tại tiếp diễn về quá khứ tiếp diễn
  • Thì hiện tại hoàn thành về quá khứ hoàn thành
  • Thì quá khứ đơn về quá khứ hoàn thành
  • Thì quá khứ tiếp diễn về quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • Thì quá khứ hoàn thành về quá khứ hoàn thành
  • Tương lai đơn về Điều kiện ở hiện tại (will => would)
  • Tương lai tiếp diễn về Điều kiện tiếp diễn

Lưu ý: Các động từ khiếm khuyết áp dụng quy tắc lùi thì sẽ biến đổi như sau:

  • Can →  Could
  •  May → Might
  •  Must →  Must/Had to

Bước 3: Đổi các đại từ nhân xưng, đại từ và tính tứ sở hữu

Dưới đây là bảng quy tắc đổi các đại từ trong câu tường thuật tiếng Anh

Trong câu trực tiếp Trong câu tường thuật
Đại từ nhân xưng I

We

You

He, She

They

I, we

Đại từ sở hữu Mine

Ours

Yours

His, hers

Theirs

Mine, Ours

Tính từ sở hữu My

Our

Your

His, her

Their

My, Our

Tân ngữ Me

Us

You

Him, her

Them

Me, us

Bước 4: Đổi các từ chỉ địa điểm, nơi chốn và thời gian

Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:

 

Câu trực tiếp Câu tường thuật
Now

These

Here

Today

This

Yesterday

The day before yesterday

Tomorrow

Tonight

Ago

Last week

Next

Then

Those

There

That day

That

The previous day the day before

The day after; the next/following day

The following day the next day

That night

Before

The week before; the previous week

The following month the next month

Câu hỏi

Câu hỏi trong tiếng Anh gồm 2 loại câu hỏi: Yes/No question và W/H question

Thứ nhất, Yes/ No question

  • Áp dụng quy tắc lùi thì, biến đổi đại từ, từ chỉ thời gian, địa điểm như câu kể
  • Sử dụng động từ tường thuật là: ask, inquire, wonder,…
  • Sử dụng If/ whether ngay sau động từ tường thuật để thể hiện ý nghĩa có hoặc không
  • Cấu trúc: S + asked (+object) + if/whether + subject + V.

Ví dụ:

He said, “Do you like strawberry?” (Anh ấy nói, “Bạn có thích dâu không?”)

→ He asked me if/whether I like strawberry. (Anh ấy hỏi tôi là tôi có thích dâu không.)

Thứ hai, Wh- question:

  • Áp dụng quy tắc lùi thì, biến đổi đại từ, từ chỉ thời gian, địa điểm như câu kể
  • Sử dụng động từ tường thuật là: ask, inquire, wonder,…
  • Sử dụng từ để hỏi ngay sau động từ tường thuật
  • S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb

Ví dụ:

My father said, ‘What time do you go out?’ (Bố tôi nói, ‘Mấy giờ bạn sẽ đi chơi?’)

=> My father wanted to know what time I went out. (Mẹ tôi muốn biết mấy giờ tôi sẽ đi ngủ.)

Câu mệnh lệnh

Cấu trúc câu tường thuật dạng mệnh lệnh:

S + told + O +(not) to-infinitive.

Ví dụ: “Don’t eat in bus!” the driver said. (“Không ăn trên xe buýt”, tài xế nói.)

=> The driver told the passengers not to eat in the bus. (Tài xế nói với những người hành khách không ăn trên xe buýt.)

Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, ….

Một số cấu trúc câu tường thuật đặc biệt khác

Câu hứa:

Cấu trúc: S + promised + to V

Ví dụ:

– She promised to pay back the money she borrowed (Cô ấy hứa sẽ trả lại số tiền mà cô ấy đã mượn).

– He promised to quit smoking (Anh ấy hứa sẽ bỏ thuốc lá)

Câu đồng ý:

Cấu trúc: S + agree + to V

Ví dụ:

– She agrees to leave the house the next day (Cô ấy đồng ý rời khỏi ngôi nhà vào ngày hôm sau).

– She agrees to go to the birthday party (Cô ấy đồng ý đến dự buổi tiệc sinh nhật).

Câu buộc tội:

Cấu trúc: S + accuse + sb + of + Ving

Ví dụ:

– They accused him of beating people and causing injuries (Họ buộc tội anh ta đánh người và gây thương tích).

– He accused her of stealing (Anh ta buộc tội cô ấy ăn cắp).